|
Thống kê giao dịch
Ngày
|
Đóng cửa
|
Mở cửa
|
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
Khối lượng
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Hôm nay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 năm
|
13,95
|
9,40
|
13,95
|
8,80
|
1.149.000.730
|
+4,55
|
+48,40%
|
|
20/04/2020
|
20/04/2020
|
20/04/2020
|
20/04/2020
|
20/04/2020
|
20/04/2020
|
|
|
Thông tin cơ bản
Tên
|
Tên ngành
|
Các dịch vụ hạ tầng
|
Tên ngành
( sub)
|
Cung cấp điện
|
Đơn vị
|
VNĐ
|
Đóng cửa trước
|
13,40
|
Biến động trong ngày
|
12,80 - 13,55
|
Khối lượng
|
21.614.100
|
Biến động trong 52 tuần
|
12,10 - 17,60
|
Khối lượng trung bình (10 ngày)
|
2.559.286
|
Thị giá vốn
|
31615,27 tỷ
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
2,34 tỷ
|
|
Thông tin tài chính
|
P/E
|
12,62x
|
Tổng tài sản
|
---
|
Vốn chủ sở hữu
|
---
|
|
Cổ đông lớn
Tên
|
Nắm giữ
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
79,94%
|
Tin tức
Sự kiện
Mã CK
|
Ngày thực thi
|
Tiêu đề
|
|